1 |
Thiết bị ly tâm lạnh NF 400R |
|
|
|
Model NF 400R |
|
|
|
Hảng sản xuất: Nuve |
|
|
|
Xuất xứ: Turkey |
|
|
|
Thông số kỹ thuật: |
|
|
|
- Tốc độ ly tâm: 4.100rpm. Lực ly tâm(RCF): 2.819xg |
|
|
|
- Cài đặt tốc độ vòng: 10 rpm |
|
|
|
- Bước tăng/ giảm tốc độ vòng: 10/10rpm |
|
|
|
- Cài đặt thời gian: 1 -99 phút, hoặc liên tục |
|
|
|
- Bước cài đặt thời gian: 1 phút |
|
|
|
- Thang nhiệt độ cài dặt: -9°C
đến +40°C, bước cài đặt nhiệt độ: 1°C |
|
|
|
- Hệ thống điều khiển: PID với chương trình điều khiển N-Prime
TM |
|
|
|
- Động cơ motor
cảm ứng |
|
|
|
- Vật liệu cấu tạo bên trong buồng
bằng thep không gỉ, bên ngoài sơn phủ Epoxy polyester |
|
|
|
- Kích thước ngoài WxDxH: 380x475x335mm |
|
|
|
- Nguồn điện: 230 V / 50-60 Hz 450W,
26Kgs |
|
|
|
Các chức năng khác: |
|
|
|
- Hiển thị LED |
|
|
|
- Có 10 chương trình mặc định trong
bộ nhớ |
|
|
|
- Chức năng an toàn: mất cân bằng,
nắp hở, quá nhiệt |
|
|
|
Cung cấp bao gồm: |
|
|
|
- 01 thiết bị ly tâm lạnh mode NF
400R |
|
|
|
- CO, CQ nhà
sản xuất |
|
|
|
Phụ kiện tùy theo lựa chọn bắt buôc: |
|
|
1.1 |
Rotor RA 100, code đặt hàng: B 50 024 |
cái |
1 |
|
Rotor văng RA 100, 4x100 ml, 4.100
rpm, 2.819 xg |
|
|
1.1.2 |
Phụ kiện cho ống 1x100ml, code: G 51
001 |
cái |
4 |
1.1.3 |
Phụ kiện cho ống 1x50ml, code: G 51 002 |
cái |
4 |
1.1.4 |
Phụ kiện cho ống 4x15ml, code: G 51
003 |
cái |
4 |
1.1.5 |
Phụ kiện cho ống 4x7ml, code: G 51
005 |
cái |
4 |
1.1.6 |
Phụ kiện cho ống 4x5ml, code: G 51
006 |
cái |
4 |
1.2 |
Rotor RS 240, 16x15 ml, 4.100 rpm,
2.142 xg, code: B 50 028 |
cái |
1 |
1.3 |
RotoAR 450, 30x15 ml, 4.100 rpm,
2.450 xg code: B 50 035 |
cái |
Thiết bị ly tâm lạnh nuve NF 400R
|
Nhận xét